Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
rendered tallow
|
Kỹ thuật
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)
Sinh học
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)